PanLinx

tiếng Việtvie-000
bọc đường
Englisheng-000sugar
Englisheng-000sugar-coat
Englisheng-000sugared
françaisfra-000lisser
русскийrus-000глазировать
tiếng Việtvie-000bỏ đường
tiếng Việtvie-000có cho đường
tiếng Việtvie-000có rắc đường
tiếng Việtvie-000làm cho ngọt ngào
tiếng Việtvie-000phết đường
tiếng Việtvie-000rắc đường
tiếng Việtvie-000áo đường


PanLex

PanLex-PanLinx