tiếng Việt | vie-000 |
vùng phụ cận |
English | eng-000 | surroundings |
français | fra-000 | abord |
français | fra-000 | approche |
français | fra-000 | environ |
italiano | ita-000 | dintorni |
bokmål | nob-000 | drabantby |
bokmål | nob-000 | omegn |
bokmål | nob-000 | omland |
русский | rus-000 | округа |
tiếng Việt | vie-000 | lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | miền kế cận |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại vi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | vùng lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | vùng ven |
tiếng Việt | vie-000 | vùng xung quanh |