tiếng Việt | vie-000 |
vật sót lại |
English | eng-000 | survival |
français | fra-000 | relique |
italiano | ita-000 | relitto |
tiếng Việt | vie-000 | cây sót lại |
tiếng Việt | vie-000 | loài sót lại |
tiếng Việt | vie-000 | người còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tan tích |
tiếng Việt | vie-000 | tàn dư |
tiếng Việt | vie-000 | xác tàu đắm |