tiếng Việt | vie-000 |
chảy xiết |
English | eng-000 | sweeping |
English | eng-000 | swift-flowing |
русский | rus-000 | хлынуть |
tiếng Việt | vie-000 | chảy mau |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ào ào |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ồng ộc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | quét đi |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn chảy |
tiếng Việt | vie-000 | ùa chảy |