| tiếng Việt | vie-000 |
| trở nên phức tạp | |
| English | eng-000 | tangle |
| English | eng-000 | thicken |
| français | fra-000 | se compliquer |
| русский | rus-000 | осложняться |
| русский | rus-000 | усложняться |
| tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | phiền toái thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | phức tạp hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | rắc rối ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rối rắm thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên rắc rối |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên rối rắm |
