tiếng Việt | vie-000 |
rải nhựa |
English | eng-000 | tar |
français | fra-000 | goudronner |
русский | rus-000 | асфальтировать |
русский | rus-000 | асфальтовый |
русский | rus-000 | гудронировать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhựa guđrôn |
tiếng Việt | vie-000 | quét hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | rải atphan |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nhựa guđrôn |