русский | rus-000 |
гудронировать |
Universal Networking Language | art-253 | blacktop(icl>coat>do,agt>thing,obj>thing) |
беларуская | bel-000 | гудранаваць |
беларуская | bel-000 | гудраніраваць |
čeština | ces-000 | dehtovat |
English | eng-000 | blacktop |
English | eng-000 | petrolize |
English | eng-000 | tar |
English | eng-000 | to tar |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhựa guđrôn |
tiếng Việt | vie-000 | quét hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | rải nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | tưới nhựa guđrôn |