| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nhào trộn | |
| English | eng-000 | temper |
| français | fra-000 | malaxage |
| italiano | ita-000 | impasto |
| italiano | ita-000 | lavorazione |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gia công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rèn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trồng trọt |
