PanLinx

tiếng Việtvie-000
ném vào
Englisheng-000threw
Englisheng-000throw
Englisheng-000thrown
françaisfra-000plonger
tiếng Việtvie-000dấn vào
tiếng Việtvie-000mang vào
tiếng Việtvie-000đưa vào


PanLex

PanLex-PanLinx