tiếng Việt | vie-000 |
biển lận |
English | eng-000 | greedy and stingy |
English | eng-000 | tight |
English | eng-000 | tight-fisted |
français | fra-000 | cupide |
français | fra-000 | d’une avarice sordide |
français | fra-000 | rapiat |
tiếng Việt | vie-000 | bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
𡨸儒 | vie-001 | 褊吝 |