tiếng Việt | vie-000 |
dân cày |
English | eng-000 | tiller |
français | fra-000 | cultivateur |
français | fra-000 | laboureur |
français | fra-000 | paysan |
italiano | ita-000 | aratore |
русский | rus-000 | крестиянин |
русский | rus-000 | пахарь |
tiếng Việt | vie-000 | người cày ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đất |
tiếng Việt | vie-000 | người trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông |
tiếng Việt | vie-000 | nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | nông gia |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cày |