tiếng Việt | vie-000 |
sự dắt |
English | eng-000 | tow |
English | eng-000 | towage |
français | fra-000 | conduite |
français | fra-000 | remorquage |
français | fra-000 | remorque |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn dắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lai |