| tiếng Việt | vie-000 |
| theo truyền thống | |
| English | eng-000 | traditional |
| English | eng-000 | traditionary |
| français | fra-000 | traditionnellement |
| italiano | ita-000 | costumare |
| italiano | ita-000 | tradizionale |
| bokmål | nob-000 | tradisjonell |
| tiếng Việt | vie-000 | theo tập quán |
| tiếng Việt | vie-000 | thói quen |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền thống |
