PanLinx

tiếng Việtvie-000
giăng
U+art-254625B
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003gāng
Hànyǔcmn-003káng
Englisheng-000carry on shoulders
Englisheng-000extend
Englisheng-000lift
Englisheng-000spin
Englisheng-000spread
Englisheng-000stretch
Englisheng-000trawl
françaisfra-000tendre
italianoita-000tendere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ageru
Nihongojpn-001katsugu
Nihongojpn-001kou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kang
韓國語kor-002
bokmålnob-000strekke
tiếng Việtvie-000chăng
tiếng Việtvie-000căng
tiếng Việtvie-000giương
tiếng Việtvie-000giương rộng
tiếng Việtvie-000kéo
tiếng Việtvie-000mở rộng
tiếng Việtvie-000trải
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gong1
gwong2dung1 wa2yue-003kong1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx