tiếng Việt | vie-000 |
phản nghịch |
English | eng-000 | rebellious |
English | eng-000 | treasonable |
English | eng-000 | treasonous |
français | fra-000 | félon |
français | fra-000 | rebelle |
italiano | ita-000 | proditorio |
italiano | ita-000 | ribelle |
bokmål | nob-000 | forræder |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | mưu phản |
tiếng Việt | vie-000 | nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | phản quốc |
𡨸儒 | vie-001 | 反逆 |