| tiếng Việt | vie-000 |
| khăn xếp | |
| English | eng-000 | turban |
| русский | rus-000 | повязка |
| русский | rus-000 | тюрбан |
| русский | rus-000 | чалма |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn bịt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn chữ nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn chữ nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn mỏ quả |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | khăn đầu rìu |
