| tiếng Việt | vie-000 |
| ngỗ nghịch | |
| English | eng-000 | turbulent |
| français | fra-000 | endiablé |
| français | fra-000 | indiscipliné |
| français | fra-000 | insoumis |
| русский | rus-000 | озорной |
| русский | rus-000 | озорство |
| tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
| tiếng Việt | vie-000 | như quỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
| 𡨸儒 | vie-001 | 忤逆 |
