| tiếng Việt | vie-000 |
| không khuây | |
| English | eng-000 | unallayed |
| English | eng-000 | unalleviated |
| English | eng-000 | unassuaged |
| English | eng-000 | unconsoled |
| русский | rus-000 | безутешный |
| tiếng Việt | vie-000 | không an ủi được |
| tiếng Việt | vie-000 | không bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | không dịu bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | không giải khuây |
| tiếng Việt | vie-000 | không giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | không nguôi |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhẹ bớt |
