PanLinx

tiếng Việtvie-000
không xén
Englisheng-000unclipped
Englisheng-000unpared
Englisheng-000untrimmed
tiếng Việtvie-000không cắt
tiếng Việtvie-000không dọn dẹp
tiếng Việtvie-000không gọt
tiếng Việtvie-000không hớt
tiếng Việtvie-000không sang sửa
tiếng Việtvie-000không đẽo


PanLex

PanLex-PanLinx