tiếng Việt | vie-000 |
không cắt |
English | eng-000 | unclipped |
English | eng-000 | uncropped |
English | eng-000 | uncut |
English | eng-000 | unpared |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gặt |
tiếng Việt | vie-000 | không gặt |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt |
tiếng Việt | vie-000 | không hái |
tiếng Việt | vie-000 | không hớt |
tiếng Việt | vie-000 | không rọc |
tiếng Việt | vie-000 | không xén |
tiếng Việt | vie-000 | không đẽo |