PanLinx

tiếng Việtvie-000
không phàn nàn
Englisheng-000uncomplaining
Englisheng-000undeplored
Englisheng-000unrepining
tiếng Việtvie-000không cằn nhằn
tiếng Việtvie-000không kêu ca
tiếng Việtvie-000không than phiền
tiếng Việtvie-000không ân hận
tiếng Việtvie-000nhẫn nhục


PanLex

PanLex-PanLinx