tiếng Việt | vie-000 |
không phàn nàn |
English | eng-000 | uncomplaining |
English | eng-000 | undeplored |
English | eng-000 | unrepining |
tiếng Việt | vie-000 | không cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | không kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | không than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | không ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |