PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhẫn nhục
Englisheng-000eat the leek
Englisheng-000endure all indignities
Englisheng-000resigned
Englisheng-000swallow the bitter pill
Englisheng-000uncomplaining
françaisfra-000résigné
bokmålnob-000fordøye
русскийrus-000безропотный
русскийrus-000бессловесный
русскийrus-000выдержанный
русскийrus-000выдержка
русскийrus-000молча
русскийrus-000потерпеть
русскийrus-000приниженность
русскийrus-000приниженный
русскийrus-000сдержанный
русскийrus-000терпеливый
русскийrus-000терпение
русскийrus-000униженно
русскийrus-000униженный
русскийrus-000фатальный
tiếng Việtvie-000an phận thủ thường
tiếng Việtvie-000biết kìm mình
tiếng Việtvie-000biết tự chủ
tiếng Việtvie-000biết tự kiềm chế
tiếng Việtvie-000bình tĩnh
tiếng Việtvie-000bị kìm lại
tiếng Việtvie-000bị nén xuống
tiếng Việtvie-000bị tiết chế
tiếng Việtvie-000cam chịu
tiếng Việtvie-000cam phận
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000chịu khó
tiếng Việtvie-000chịu lụy
tiếng Việtvie-000chịu nhịn
tiếng Việtvie-000chịu nhục
tiếng Việtvie-000chịu đựng
tiếng Việtvie-000hạ mình
tiếng Việtvie-000khiếp nhược
tiếng Việtvie-000không kêu ca
tiếng Việtvie-000không phàn nàn
tiếng Việtvie-000không than phiền
tiếng Việtvie-000ngoan ngoãn
tiếng Việtvie-000nhẫn nại
tiếng Việtvie-000nhịn nhục
tiếng Việtvie-000thủ phận
tiếng Việtvie-000trấn tĩnh
tiếng Việtvie-000tủi cực
tiếng Việtvie-000tự ty
𡨸儒vie-001忍辱


PanLex

PanLex-PanLinx