tiếng Việt | vie-000 |
không được chứng minh |
English | eng-000 | undemonstrated |
English | eng-000 | unproved |
English | eng-000 | unproven |
English | eng-000 | unsubstantiated |
English | eng-000 | unsustained |
English | eng-000 | unvindicated |
русский | rus-000 | недоказанность |
русский | rus-000 | недоказанный |
tiếng Việt | vie-000 | chưa được chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | không có bằng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | không có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không được bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | không được xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chứng cớ |