русский | rus-000 |
недоказанность |
беларуская | bel-000 | недаведзенасць |
беларуская | bel-000 | недаведзенасьць |
беларуская | bel-000 | недаказанасць |
eesti | ekk-000 | tõendamatus |
eesti | ekk-000 | tõestamatus |
қазақ | kaz-000 | дәлелсіздік |
latviešu | lvs-000 | pierādījumu trūkums |
tiếng Việt | vie-000 | không được chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chứng cớ |