| tiếng Việt | vie-000 |
| phía dưới | |
| English | eng-000 | underside |
| français | fra-000 | bas |
| français | fra-000 | basse |
| italiano | ita-000 | di sotto |
| italiano | ita-000 | disotto |
| bokmål | nob-000 | nedre |
| bokmål | nob-000 | under |
| русский | rus-000 | внизу |
| tiếng Việt | vie-000 | bên dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | chân |
| tiếng Việt | vie-000 | cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | cạnh dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt dưới |
