English | eng-000 |
undertenant |
ελληνικά | ell-000 | υπεκμισθωτής |
English | eng-000 | sublessee |
English | eng-000 | subtenant |
한국어 | kor-000 | 전차인 |
मराठी | mar-000 | खंडकरी |
فارسی | pes-000 | مستأ جر جزء |
русский | rus-000 | поднаниматель |
русский | rus-000 | субарендатор |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้เช่าช่วง |
tiếng Việt | vie-000 | người mướn lại |
tiếng Việt | vie-000 | người thuê lại |