tiếng Việt | vie-000 |
người thuê lại |
English | eng-000 | lodger |
English | eng-000 | sublessee |
English | eng-000 | subtenant |
English | eng-000 | under-lessee |
English | eng-000 | undertenant |
français | fra-000 | sous-locataire |
tiếng Việt | vie-000 | người mướn lại |
tiếng Việt | vie-000 | người thuê nhà |