| tiếng Việt | vie-000 | 
| vạn vật | |
| English | eng-000 | all things | 
| English | eng-000 | living beings | 
| English | eng-000 | universe | 
| English | eng-000 | world | 
| italiano | ita-000 | mondo | 
| italiano | ita-000 | universo | 
| bokmål | nob-000 | skapning | 
| bokmål | nob-000 | univers | 
| bokmål | nob-000 | verden | 
| русский | rus-000 | природа | 
| tiếng Việt | vie-000 | muôn vật | 
| tiếng Việt | vie-000 | thiên hạ | 
| tiếng Việt | vie-000 | thiên nhiên | 
| tiếng Việt | vie-000 | thế gian | 
| tiếng Việt | vie-000 | thế giới | 
| tiếng Việt | vie-000 | tạo vật | 
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên | 
| tiếng Việt | vie-000 | vũ trụ | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 萬物 | 
