English | eng-000 |
unnevre |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất nhuệ khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | trêu tức |