PanLinx
English
eng-000
unshoe
русский
rus-000
разуваться
русский
rus-000
расковывать
русский
rus-000
снимать обувь
tiếng Việt
vie-000
tháo giày
tiếng Việt
vie-000
tháo móng sắt
tiếng Việt
vie-000
tháo đầu bịt
PanLex