| English | eng-000 |
| vaccilation | |
| ภาษาไทย | tha-000 | การหวั่นไหว |
| ภาษาไทย | tha-000 | การเปลี่ยนแปลง |
| ภาษาไทย | tha-000 | การโอนไปเอนมา |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chập chờn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự do dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lảo đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lắc lư |
