| tiếng Việt | vie-000 |
| sự xì | |
| English | eng-000 | vaporization |
| English | eng-000 | vaporizing |
| français | fra-000 | fuite |
| italiano | ita-000 | fuga |
| italiano | ita-000 | perdita |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bơm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rò |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rỉ |
