| tiếng Việt | vie-000 |
| sự rò | |
| English | eng-000 | fault |
| English | eng-000 | leak |
| English | eng-000 | sprang |
| English | eng-000 | spring |
| English | eng-000 | sprung |
| français | fra-000 | fuite |
| italiano | ita-000 | perdita |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ nứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xì |
| tiếng Việt | vie-000 | đường nứt |
| tiếng Việt | vie-000 | độ rò |
