PanLinx

tiếng Việtvie-000
thăm viếng
Englisheng-000pay a call to
Englisheng-000visit
Englisheng-000visitant
Englisheng-000visiting
bokmålnob-000besøke
bokmålnob-000gjeste
русскийrus-000проведывать
tiếng Việtvie-000thăm
tiếng Việtvie-000thăm hỏi
tiếng Việtvie-000viếng thăm
tiếng Việtvie-000đang thăm
tiếng Việtvie-000đi thăm
tiếng Việtvie-000đến thăm


PanLex

PanLex-PanLinx