tiếng Việt | vie-000 |
chậu rửa |
English | eng-000 | wash-basin |
English | eng-000 | wash-hand-basin |
français | fra-000 | lavabo |
italiano | ita-000 | lavandino |
русский | rus-000 | таз |
русский | rus-000 | умывальник |
tiếng Việt | vie-000 | bàn rửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chậu rửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chậu thau |
tiếng Việt | vie-000 | phòng rửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | thau |