tiếng Việt | vie-000 |
phên |
English | eng-000 | wattle |
русский | rus-000 | загородка |
русский | rus-000 | перегородка |
tiếng Việt | vie-000 | liếp |
tiếng Việt | vie-000 | liếp ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | màng ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | tường ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | vách |
tiếng Việt | vie-000 | vách ngăn |