tiếng Việt | vie-000 |
sự mòn |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | weathering |
English | eng-000 | wore |
français | fra-000 | usure |
italiano | ita-000 | logorio |
bokmål | nob-000 | slitasje |
tiếng Việt | vie-000 | sự hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự rã ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vụn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi màu |
tiếng Việt | vie-000 | độ mòn |