tiếng Việt | vie-000 |
không có thành kiến |
English | eng-000 | wide |
bokmål | nob-000 | fordomsfri |
русский | rus-000 | непредубежденный |
tiếng Việt | vie-000 | không có thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không có định kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng r i |