tiếng Việt | vie-000 |
khăn lau tay |
English | eng-000 | wiper |
français | fra-000 | essuie-mains |
français | fra-000 | lavabo |
français | fra-000 | manuterge |
tiếng Việt | vie-000 | giẻ lau |
tiếng Việt | vie-000 | khau lau |
tiếng Việt | vie-000 | kính rửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự rửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | vòi rửa tay |