tiếng Việt | vie-000 |
ngày làm việc |
English | eng-000 | workday |
italiano | ita-000 | giornata lavorativa |
bokmål | nob-000 | arbeidsdag |
bokmål | nob-000 | dagsverk |
bokmål | nob-000 | hverdag |
bokmål | nob-000 | virkedag |
русский | rus-000 | будни |
tiếng Việt | vie-000 | ngày công |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thường |