tiếng Việt | vie-000 |
viết vào |
English | eng-000 | write |
English | eng-000 | wrote |
bokmål | nob-000 | innføre |
bokmål | nob-000 | påføre |
tiếng Việt | vie-000 | chép vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | góp vào |
tiếng Việt | vie-000 | điền vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |