PanLinx
tiếng Việt
vie-000
há miệng
English
eng-000
yawn
français
fra-000
béant
français
fra-000
ouvrir la bouche
bokmål
nob-000
gape
tiếng Việt
vie-000
mở ra
tiếng Việt
vie-000
mở to miệng
tiếng Việt
vie-000
toác ra
PanLex