PanLinx

tiếng Việtvie-000
hằng năm
Universal Networking Languageart-253yearly(icl>adj,equ>annual,com>year)
Englisheng-000anuual
Englisheng-000yearly
françaisfra-000annuel
françaisfra-000annuellement
русскийrus-000годичный
русскийrus-000годовой
русскийrus-000ежегодно
русскийrus-000ежегодный
tiếng Việtvie-000hàng năm
tiếng Việtvie-000mỗi năm
tiếng Việtvie-000thường niên
Bahasa Malaysiazsm-000tahunan


PanLex

PanLex-PanLinx