tiếng Việt | vie-000 |
các ngài |
English | eng-000 | you |
français | fra-000 | mesdames et messieurs |
français | fra-000 | vous |
tiếng Việt | vie-000 | anh |
tiếng Việt | vie-000 | bà |
tiếng Việt | vie-000 | chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | chị |
tiếng Việt | vie-000 | các anh |
tiếng Việt | vie-000 | các bà |
tiếng Việt | vie-000 | các chị |
tiếng Việt | vie-000 | các người |
tiếng Việt | vie-000 | các ông |
tiếng Việt | vie-000 | mày |
tiếng Việt | vie-000 | ngài |
tiếng Việt | vie-000 | ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | ông |