tiếng Việt | vie-000 |
của ngài |
Universal Networking Language | art-253 | you(icl>person) |
English | eng-000 | your |
English | eng-000 | yours |
français | fra-000 | vous |
tiếng Việt | vie-000 | của anh |
tiếng Việt | vie-000 | của chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | của chị |
tiếng Việt | vie-000 | của các anh |
tiếng Việt | vie-000 | của các chị |
tiếng Việt | vie-000 | của các ngài |
tiếng Việt | vie-000 | của mày |