| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phân định | |
| English | eng-000 | allocation |
| français | fra-000 | assignation |
| français | fra-000 | discernement |
| français | fra-000 | démarcation |
| italiano | ita-000 | discernimento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biện phân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp phát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân biệt |
