tiếng Việt | vie-000 |
chỉnh tâm |
Universal Networking Language | art-253 | center(icl>put>do,plt>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | center |
English | eng-000 | centering |
français | fra-000 | centrer |
русский | rus-000 | центрировать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đồng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |