PanLinx

tiếng Việtvie-000
định tâm
françaisfra-000centrer
русскийrus-000вознамериваться
русскийrus-000намереваться
русскийrus-000намерен
русскийrus-000настраиваться
русскийrus-000центрировать
tiếng Việtvie-000chỉnh tâm
tiếng Việtvie-000chủ tâm
tiếng Việtvie-000có chủ định
tiếng Việtvie-000có ý định
tiếng Việtvie-000dự đinh
tiếng Việtvie-000dự định
tiếng Việtvie-000làm ... đồng tâm
tiếng Việtvie-000rắp tâm
tiếng Việtvie-000định
tiếng Việtvie-000định bụng


PanLex

PanLex-PanLinx