tiếng Việt | vie-000 |
phân cấp |
English | eng-000 | classify |
English | eng-000 | devolve |
English | eng-000 | various levels |
русский | rus-000 | градация |
русский | rus-000 | сортировать |
русский | rus-000 | сортировка |
русский | rus-000 | сортировочный |
tiếng Việt | vie-000 | chia loại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển bậc |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp bậc |
tiếng Việt | vie-000 | xếp loại |
𡨸儒 | vie-001 | 分給 |