tiếng Việt | vie-000 |
máy phân loại |
English | eng-000 | collator |
русский | rus-000 | сортировка |
русский | rus-000 | триер |
tiếng Việt | vie-000 | máy chọn |
tiếng Việt | vie-000 | máy chọn hạt |
tiếng Việt | vie-000 | máy lựa phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | máy phân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | máy sàng quặng |
tiếng Việt | vie-000 | người lựa phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị so sánh |